--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ more or less chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bàn phím
:
Keyboardnhấn một phím trên bàn phímto press a key on the keyboardngười thao tác trên một bàn phíma keyboarderbàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)key-pad
+
casuarina
:
giống cây phi lao
+
overstretch
:
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
+
claude achille debussy
:
tên một nhà soạn nhạc người Pháp, người tạo ra trường phái ấn tượng trong âm nhạc (1862-1918).
+
half-time
:
sự làm việc và ăn lương nửa ngày